Con trượt LM-LUU chi tiết

Showing all 11 results

Mô tả nhóm sản phẩm

Trang chủ

Bi trượt tròn LM-LUU – bạc trượt bi tuyến tính
không bích (no-flange) – thân dài (long type)

  • Thân dài (Long Type – LUU) → tăng chiều dài tiếp xúc bi, tải & độ cứng vững cao, giảm võng trục khi hành trình dài.
  • Không bích – vỏ trụ → linh hoạt lắp trong gối SCS/khối kẹp, dễ căn chỉnh đồng trục.
  • Chạy êm – ma sát thấp, ổn định ở tốc độ trung–cao, phù hợp vận hành liên tục.

Long Type (LUU)
No-Flange – Vỏ trụ
Giảm võng trục dài
Êm – chính xác ổn định

Website: cncmotion.vn • Hỗ trợ kỹ thuật & báo giá nhanh.

Ảnh minh họa: LM-LUU

Cấu tạo & nguyên lý hoạt động

Thành phần

  • Vỏ bạc trụ thép tôi/mạ cứng – dung sai chính xác, thân dài hơn bản UU.
  • Rãnh bi tuần hoàn 4–6 hàng, tiếp xúc dài → phân bổ tải đều.
  • Bi thép độ cứng cao, giảm ma sát & mài mòn.
  • Vòng chặn/retainer giữ bi – hạn chế rơi bi khi tháo lắp.
  • Phớt chắn bụi (tùy mã) – giữ mỡ, hạn chế bụi/ẩm.

Nguyên lý

Bi thép lăn tuần hoàn tạo bề mặt lăn giữa bạc và trục → ma sát rất thấp, chuyển động êm & độ chính xác lặp lại cao. Thân bạc dài (LUU) tăng diện tích tiếp xúc → giảm võng khi hành trình lớn.

Tiêu chuẩn lắp ghép & khuyến nghị

  • Trục tròn: trục tôi cứng HRC58–62, độ nhám ≤ Ra 0.4 μm; chọn cấp thẳng/đồng trục phù hợp hành trình.
  • Lắp trong gối: dùng gối SCS/khối kẹp đúng Ø ngoài bạc; căn đồng tâm với trục.
  • Căn chỉnh kỹ song song & vuông góc; với 2 bạc trở lên nên dùng đồ gá thẳng để tránh xoắn.
  • Bôi trơn: mỡ NLGI #2; môi trường sạch 2–3 tháng/lần, bụi/ẩm 2–4 tuần/lần.
  • Nhiệt độ làm việc: thường -20 °C → +80 °C (tham khảo, tùy hãng).

Sơ đồ kích thước (tham khảo)

Chú thích: d – Ø trục; D – Ø ngoài bạc; L – chiều dài bạc (dài hơn bản UU);
W – rãnh giữ; t – chiều dày mép; chamfer R; (các ký hiệu có thể khác tùy hãng).

Bảng kích thước LM-LUU (phổ biến)

*Thông số mang tính tham khảo; có thể thay đổi theo từng hãng. Vui lòng đối chiếu catalog khi đặt hàng.

d (mm) D (mm) L (mm) Ghi chú
LM6LUU 6 12 27 Long type, dùng với gối SCS6
LM8LUU 8 15 35 Dùng với gối SCS8
LM10LUU 10 19 44 Dùng với gối SCS10
LM12LUU 12 21 48 Dùng với gối SCS12
LM16LUU 16 28 55 Dùng với gối SCS16
LM20LUU 20 32 62 Dùng với gối SCS20
LM25LUU 25 40 85 Dùng với gối SCS25
LM30LUU 30 45 96 Dùng với gối SCS30
LM35LUU 35 52 110 Dùng với gối SCS35
LM40LUU 40 60 128 Dùng với gối SCS40

Ghi chú: Kích thước L của LUU thường dài hơn bản UU khoảng ~25–60% (tùy hãng). Khi lắp trong gối SCS, hãy kiểm tra chiều sâu hốc và snap ring nếu có.

Cách chọn LM-LUU đúng nhu cầu

  1. Chọn d theo Ø trục (6–40 mm phổ biến).
  2. Kiểm tra D, L (long type) phù hợp không gian & yêu cầu tải/hành trình.
  3. Đối chiếu kích thước gối (SCS/TBR/SBR) để đảm bảo khớp hốc kẹp & vòng chặn.
  4. Môi trường bụi/ẩm → chọn phiên bản có phớt/nắp bịt, tăng tần suất bôi trơn.
  5. Tải rất lớn/hành trình rất dài → cân nhắc tăng số bạc, chọn trục cấp cao hơn, hoặc chuyển sang ray vuông.

Hướng dẫn lắp đặt nhanh (How-to)

Dụng cụ: thước cặp, thước thẳng, lục giác, mỡ NLGI #2, bulong gối, cờ lê lực (khuyến nghị).

  1. Vệ sinh bề mặt gá & trục; kiểm tra độ thẳng/đồng trục (đặc biệt quan trọng với hành trình dài).
  2. Luồn LM-LUU vào trục; đưa cụm gối SCS vào vị trí; bắt tạm bulong để căn tâm.
  3. Chạy tay 150–300 mm để kiểm tra độ êm; nếu có điểm rít → hiệu chỉnh song song/vuông góc.
  4. Siết lực đều theo hình chữ X lên bulong gối; không siết quá tránh bóp méo vỏ/gối.
  5. Bơm mỡ NLGI #2 (nếu có lỗ bơm); chạy thử tốc độ thấp → tăng dần đến tốc độ làm việc.

Mẹo: với cụm 2 bạc trở lên, gá trên đồ gá thẳng để tránh xoắn; nếu trục dài, cân nhắc thêm gối đỡ trung gian.

So sánh nhanh & ứng dụng

So sánh nhanh

  • LM-LUU vs LM-UU: L dài hơn → tải/độ bền cao hơn, giảm rung/ võng cho hành trình dài.
  • LM-LUU vs LMH-LUU/LMF-LUU: LM không bích, lắp trong gối; LMH/LMF có bích (oval/tròn) bắt trực tiếp lên khung.
  • LM-LUU vs LMK-LUU: LMK bích vuông 4 lỗ cố định chắc trên mặt phẳng lớn; LM lắp linh hoạt trong gối.

Ứng dụng tiêu biểu

  • Trục X/Y/Z dài của CNC/robot, máy khắc, laser, plasma.
  • Băng tải, pick-and-place, dán nhãn/đóng gói.
  • Thiết bị y tế/phòng lab yêu cầu ổn định & độ chính xác cao.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

LM-LUU khác gì LM-UU?
LM-LUU là bản long type (thân dài) → tải & tuổi thọ cao hơn, giảm rung/ võng tốt hơn cho hành trình dài.
LM-LUU có dùng với gối SCS không?
Có. LM-LUU là bạc vỏ trụ không bích nên lắp trong gối SCS/khối kẹp theo đúng Ø ngoài bạc.
Chu kỳ bôi trơn?
Môi trường sạch 2–3 tháng/lần; bụi/ẩm 2–4 tuần/lần. Dùng mỡ NLGI #2.

Tải catalog & tư vấn kỹ thuật

Nhấn để tải:
Catalog ray trượt & bi trượt (PDF)


Zalo: 0877.900.199

Sản phẩm vừa xem