Con trượt LMH-LUU chi tiết

Showing all 19 results

Mô tả nhóm sản phẩm

Trang chủ

Bi trượt tròn LMF-UU – bạc trượt bi tuyến tính
mặt bích tròn (round flange – 4 lỗ) – loại ngắn

  • Bản ngắn (Short Type – UU) → thiết kế gọn, phù hợp không gian hẹp.
  • Bích tròn 4 lỗlắp xoay linh hoạt, phân bố lực đều, dễ căn đồng tâm.
  • Chạy êm – ma sát thấp, ổn định ở tốc độ trung–cao cho hành trình ngắn–vừa.

Short Type
Round Flange 4 lỗ
Căn tâm linh hoạt
Êm – chính xác ổn định

Website: cncmotion.vn • Hỗ trợ kỹ thuật & báo giá nhanh.

Bi trượt tròn LMF-UU round flange 4 lỗ (short type)
Ảnh minh họa: LMF-UU (nên thay ảnh thực tế để tăng chuyển đổi)

Cấu tạo & nguyên lý hoạt động

Thành phần

  • Vỏ bạc thép tôi/mạ cứng – dung sai chính xác, thân ngắn gọn.
  • Rãnh bi tuần hoàn 4 hàng (phổ biến), tiếp xúc đều → ma sát thấp.
  • Bi thép độ cứng cao, chống mài mòn.
  • Mặt bích tròn 4 lỗ – bắt trực tiếp vào bề mặt phẳng, dễ xoay căn tâm, phân bố lực đều.
  • Phớt chắn bụi (tùy mã) – bảo vệ bi & giữ mỡ bôi trơn.

Nguyên lý

Bi lăn tuần hoàn tạo ra bề mặt lăn giữa bạc và trục → ma sát rất thấp, chuyển động êm & độ chính xác lặp lại cao. Bích tròn cho phép xoay nhẹ khi lắp để căn chỉnh đồng tâm.

Tiêu chuẩn lắp ghép & khuyến nghị

  • Trục tròn: tôi cứng HRC58–62, độ nhám ≤ Ra 0.4 μm; kiểm soát thẳng/đồng trục theo hành trình.
  • Căn chỉnh song song & vuông góc; bích tròn giúp xoay tinh chỉnh khi bắt bulong.
  • Bulong: chọn theo lỗ S; siết đều theo hình sao/đối xứng để tránh méo bích.
  • Bôi trơn: mỡ NLGI #2; môi trường sạch 2–3 tháng/lần, bụi/ẩm 2–4 tuần/lần.
  • Nhiệt độ làm việc: -20 °C → +80 °C (tùy hãng).

Sơ đồ kích thước (tham khảo)

Sơ đồ kích thước LMF-UU (round flange 4 lỗ)
Chú thích: d – Ø trục; D – Ø ngoài thân; L – chiều dài bạc; Df – Ø bích tròn; PCD – vòng lỗ bắt bích; S – Ø lỗ; B – dày bích.

Bảng kích thước LMF-UU (phổ biến)

*Thông số mang tính tham khảo; có thể thay đổi theo từng hãng. Vui lòng đối chiếu catalog khi đặt hàng.

d (mm) D (mm) L (mm) Df – Ø bích (mm) PCD (mm) S – Ø lỗ B – dày bích
LMF6UU 6 12 19 28 22 4.5 3.0
LMF8UU 8 15 24 32 26 4.5 3.0
LMF10UU 10 19 29 38 30 5.5 4.0
LMF12UU 12 21 30 42 34 5.5 4.0
LMF16UU 16 28 37 50 42 6.6 5.0
LMF20UU 20 32 42 58 50 6.6 5.5
LMF25UU 25 40 59 70 60 8.5 6.0
LMF30UU 30 45 64 78 68 8.5 7.0
LMF35UU 35 52 70 90 78 9.0 8.0
LMF40UU 40 60 80 105 90 11.0 9.0

Ghi chú: PCD là đường kính vòng lỗ bắt bulong của bích tròn; kiểm tra đúng theo catalog của hãng trước khi gia công bích/khung.

Cách chọn LMF-UU đúng nhu cầu

  1. Chọn d theo Ø trục (6–40 mm phổ biến).
  2. Kiểm tra D, L (short type) phù hợp không gian & tải/hành trình.
  3. Xác nhận Df & PCD khớp bích/khung hiện hữu; kiểm tra Ø lỗ S & bề dày bích B.
  4. Môi trường bụi/ẩm → chọn mã có phớt/nắp bịt, tăng tần suất bôi trơn.
  5. Tải lớn/hành trình dài → cân nhắc LMF-LUU (long) hoặc chuyển giải pháp ray vuông.

Hướng dẫn lắp đặt nhanh (How-to)

Dụng cụ: thước cặp, thước thẳng, lục giác, mỡ NLGI #2, bulong theo lỗ S, cờ lê lực (khuyến nghị).

  1. Vệ sinh bề mặt gá & trục; kiểm tra thẳng/đồng trục.
  2. Luồn LMF-UU vào trục; đặt bích lên vị trí; bắt tạm 2 bulong đối xứng để căn tâm.
  3. Chạy tay 150–300 mm kiểm tra độ êm; nếu rít → hiệu chỉnh song song/vuông góc.
  4. Siết bulong theo hình sao/đối xứng, không siết quá để tránh méo bích.
  5. Bơm mỡ NLGI #2; chạy thử tốc độ thấp → nâng dần lên tốc độ làm việc.

Mẹo: bích tròn cho phép xoay nhẹ để căn đồng tâm; đánh dấu vị trí sau khi đã tối ưu để dễ bảo trì.

So sánh nhanh & ứng dụng

So sánh nhanh

  • LMF-UU vs LMF-LUU: bản UU ngắn gọn; bản LUU dài hơn → tải/độ bền cao hơn.
  • LMF-UU vs LMH-UU: LMF bích tròn 4 lỗ linh hoạt xoay; LMH bích oval 2 lỗ tiết kiệm bề rộng.
  • LMF-UU vs LMK-UU: LMF bích tròn, PCD rõ ràng; LMK bích vuông 4 lỗ, dễ canh trên mặt phẳng lớn.

Ứng dụng tiêu biểu

  • Máy CNC mini, máy khắc/laser, in 3D – hành trình ngắn–vừa.
  • Băng tải nhỏ, pick-and-place, dán nhãn/đóng gói.
  • Thiết bị y tế/phòng lab cần lắp đặt linh hoạt & căn tâm dễ.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

LMF-UU khác gì LMF-LUU?
LMF-UU là bản short type (thân ngắn) → gọn nhẹ; LMF-LUU dài hơn → tải & tuổi thọ cao hơn, giảm rung/ võng cho hành trình dài.
Bích tròn có lợi gì khi lắp?
Bích tròn 4 lỗ cho phép xoay nhẹ khi lắp để căn đồng tâm, đồng thời phân bố lực đều hơn quanh chu vi bích.
Chu kỳ bôi trơn?
Môi trường sạch 2–3 tháng/lần; bụi/ẩm 2–4 tuần/lần với mỡ NLGI #2.

Tải catalog & tư vấn kỹ thuật

Nhấn để tải:
Catalog ray trượt & bi trượt (PDF)


Zalo: 0877.900.199

{
“@context”:”https://schema.org”,
“@type”:”BreadcrumbList”,
“itemListElement”:[
{“@type”:”ListItem”,”position”:1,”name”:”Trang chủ”,”item”:”https://cncmotion.vn”},
{“@type”:”ListItem”,”position”:2,”name”:”Ray trượt trục tròn”,”item”:”https://cncmotion.vn/danh-muc/ray-truot-tron”},
{“@type”:”ListItem”,”position”:3,”name”:”LMF-UU (round flange, short type)”,”item”:”https://cncmotion.vn/bi-truot-tron-lmf-uu/”}
]
}

{
“@context”:”https://schema.org”,
“@type”:”Product”,
“name”:”Bi trượt tròn LMF-UU (Round Flange, Short Type)”,
“brand”:{“@type”:”Brand”,”name”:”Generic”},
“category”:”Linear Bushing”,
“image”:[
“https://cncmotion.vn/wp-content/uploads/lmf-uu-cover.jpg”,
“https://cncmotion.vn/wp-content/uploads/lmf-uu-1.jpg”
],
“description”:”Bạc trượt bi tuyến tính LMF-UU mặt bích tròn 4 lỗ (short type): gọn, căn tâm linh hoạt, chạy êm – phù hợp không gian hẹp & hành trình ngắn–vừa.”,
“sku”:”LMF-UU”,
“offers”:{
“@type”:”Offer”,
“priceCurrency”:”VND”,
“url”:”https://cncmotion.vn/bi-truot-tron-lmf-uu/”,
“availability”:”https://schema.org/InStock”
},
“aggregateRating”:{“@type”:”AggregateRating”,”ratingValue”:”4.9″,”reviewCount”:”33″}
}

{
“@context”:”https://schema.org”,
“@type”:”FAQPage”,
“mainEntity”:[
{“@type”:”Question”,”name”:”LMF-UU khác gì LMF-LUU?”,”acceptedAnswer”:{“@type”:”Answer”,”text”:”LMF-UU có thân ngắn (short type) → gọn nhẹ; LMF-LUU dài hơn, tải & độ cứng vững cao hơn.”}},
{“@type”:”Question”,”name”:”Bích tròn có lợi gì khi lắp?”,”acceptedAnswer”:{“@type”:”Answer”,”text”:”Bích tròn 4 lỗ cho phép xoay nhẹ căn đồng tâm và phân bố lực đều quanh chu vi, thuận tiện lắp đặt.”}},
{“@type”:”Question”,”name”:”Chu kỳ bôi trơn?”,”acceptedAnswer”:{“@type”:”Answer”,”text”:”Môi trường sạch 2–3 tháng/lần; bụi/ẩm 2–4 tuần/lần với mỡ NLGI #2.”}}
]
}

{
“@context”:”https://schema.org”,
“@type”:”HowTo”,
“name”:”Lắp đặt nhanh LMF-UU”,
“step”:[
{“@type”:”HowToStep”,”text”:”Vệ sinh bề mặt gá & trục; kiểm tra thẳng/đồng trục.”},
{“@type”:”HowToStep”,”text”:”Luồn bạc vào trục, đặt bích lên vị trí, bắt tạm 2 bulong đối xứng để căn.”},
{“@type”:”HowToStep”,”text”:”Chạy tay 150–300 mm để cảm nhận độ êm; điều chỉnh nếu có điểm rít.”},
{“@type”:”HowToStep”,”text”:”Siết bulong theo hình sao/đối xứng; tránh siết quá gây méo bích.”},
{“@type”:”HowToStep”,”text”:”Bơm mỡ NLGI #2; chạy thử tốc độ thấp rồi nâng dần đến tốc độ làm việc.”}
]
}

Sản phẩm vừa xem