Con trượt LMK-UU chi tiết

Showing all 2 results

Mô tả nhóm sản phẩm

Trang chủ

Bi trượt tròn LMK-UU – bạc trượt bi tuyến tính
mặt bích vuông (square flange – 4 lỗ) – loại ngắn

  • Bản ngắn (Short Type – UU) → thiết kế gọn, tối ưu không gian.
  • Bích vuông 4 lỗcố định chắc trên bề mặt phẳng lớn, dễ canh vuông góc.
  • Chạy êm – ma sát thấp, phù hợp hành trình ngắn–vừa, tốc độ trung–cao.

Short Type
Square Flange 4 lỗ
Cố định cứng vững
Êm – chính xác ổn định

Website: cncmotion.vn • Hỗ trợ kỹ thuật & báo giá nhanh.

Ảnh minh họa: LMK-UU 

Cấu tạo & nguyên lý hoạt động

Thành phần

  • Vỏ bạc thép tôi/mạ cứng – dung sai chính xác, thân ngắn gọn.
  • Rãnh bi tuần hoàn 4 hàng (phổ biến), phân bổ tải đều.
  • Bi thép độ cứng cao, giảm ma sát & mài mòn.
  • Mặt bích vuông 4 lỗ – bề mặt tiếp xúc lớn, dễ canh vuông – cố định rất chắc.
  • Phớt chắn bụi (tùy mã) – giữ mỡ, hạn chế bụi/ẩm.

Nguyên lý

Bi lăn tuần hoàn giữa bạc và trục tạo ma sát lăn → ma sát thấp, chạy êm và độ chính xác lặp lại cao. Bích vuông cho diện tích tựa lớn → phù hợp các bệ gá, plate phẳng.

Tiêu chuẩn lắp ghép & khuyến nghị

  • Trục tròn: tôi cứng HRC58–62, độ nhám ≤ Ra 0.4 μm; kiểm soát thẳng/đồng trục theo hành trình.
  • Căn chỉnh song song, vuông góc; dùng đồ gá thẳng khi lắp 2 bạc trở lên.
  • Bulong: chọn theo lỗ S; siết đối xứng (hình sao) để tránh xoắn/méo bích.
  • Bôi trơn: mỡ NLGI #2; môi trường sạch 2–3 tháng/lần, bụi/ẩm 2–4 tuần/lần.
  • Nhiệt độ làm việc: -20 °C → +80 °C (tùy hãng).

Sơ đồ kích thước (tham khảo)

Chú thích: d – Ø trục; D – Ø ngoài thân; L – chiều dài bạc; DfL/DfW – dài/rộng bích; F1/F2 – khoảng cách tâm lỗ theo 2 trục; S – Ø lỗ; B – dày bích.

Bảng kích thước LMK-UU (phổ biến)

*Thông số mang tính tham khảo; có thể thay đổi theo từng hãng. Vui lòng đối chiếu catalog khi đặt hàng.

d (mm) D (mm) L (mm) DfL (mm) DfW (mm) F1 (mm) F2 (mm) S – Ø lỗ B – dày bích
LMK6UU 6 12 19 28 28 20 20 4.5 3.0
LMK8UU 8 15 24 32 32 23 23 4.5 3.5
LMK10UU 10 19 29 36 36 26 26 5.5 4.0
LMK12UU 12 21 30 40 40 30 30 5.5 4.0
LMK16UU 16 28 37 48 48 36 36 6.6 5.0
LMK20UU 20 32 42 58 58 44 44 6.6 5.5
LMK25UU 25 40 59 70 70 54 54 8.5 6.0
LMK30UU 30 45 64 78 78 62 62 8.5 7.0
LMK35UU 35 52 70 90 90 70 70 9.0 8.0
LMK40UU 40 60 80 105 105 84 84 11.0 9.0

Ghi chú: Một số hãng có thể ký hiệu F (khoảng cách tâm lỗ) thay vì tách F1/F2. Hãy dùng bản vẽ đúng hãng để gia công plate/bệ gá.

Cách chọn LMK-UU đúng nhu cầu

  1. Chọn d theo Ø trục (6–40 mm phổ biến).
  2. Kiểm tra D, L (short type) theo không gian & tải/hành trình.
  3. Đối chiếu DfL/DfW, F1/F2, S, B với bệ gá hiện hữu.
  4. Môi trường bụi/ẩm → chọn mã có phớt, tăng tần suất bôi trơn.
  5. Tải lớn/hành trình dài → cân nhắc bản LUU (long) hoặc chuyển sang ray vuông.

Hướng dẫn lắp đặt nhanh (How-to)

Dụng cụ: thước cặp, thước thẳng, lục giác, mỡ NLGI #2, bulong theo lỗ S, cờ lê lực (khuyến nghị).

  1. Vệ sinh bề mặt gá & trục; kiểm tra thẳng/đồng trục.
  2. Luồn LMK-UU vào trục; đặt bích vuông lên plate; bắt tạm 2 bulong chéo góc để căn.
  3. Chạy tay 150–300 mm kiểm tra độ êm; nếu rít → hiệu chỉnh song song/vuông góc.
  4. Siết bulong đối xứng (hình sao), không siết quá để tránh cong plate/méo bích.
  5. Bơm mỡ NLGI #2; chạy thử tốc độ thấp → nâng dần đến tốc độ làm việc.

Mẹo: bích vuông phù hợp bắt vào mặt phẳng lớn; dùng chốt chống xoay nếu tải va đập.

So sánh nhanh & ứng dụng

So sánh nhanh

  • LMK-UU vs LMK-LUU: bản UU ngắn gọn; bản LUU dài hơn → tải & độ bền cao hơn.
  • LMK-UU vs LMH-UU: LMK bích vuông 4 lỗ cứng vững; LMH bích oval 2 lỗ gọn bề ngang.
  • LMK-UU vs LMF-UU: LMK bích vuông dễ canh vuông & bố trí lỗ trên plate; LMF bích tròn dễ xoay căn tâm.

Ứng dụng tiêu biểu

  • Máy CNC/robot, jig gá trên plate lớn; yêu cầu cố định chắc.
  • Dây chuyền đóng gói, pick-and-place; máy khắc/laser hành trình ngắn–vừa.
  • Thiết bị y tế/lab cần mặt bích vững để giảm rung.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

LMK-UU khác gì LMK-LUU?
LMK-UU là bản short type (thân ngắn) → gọn nhẹ; LMK-LUU dài hơn → tải & tuổi thọ cao hơn.
Bích vuông có ưu điểm gì?
Bích vuông 4 lỗ cho bề mặt tựa lớn, cố định cứng vững, dễ canh vuông góc trên plate phẳng.
Chu kỳ bôi trơn?
Môi trường sạch 2–3 tháng/lần; bụi/ẩm 2–4 tuần/lần với mỡ NLGI #2.

Tải catalog & tư vấn kỹ thuật

Nhấn để tải:
Catalog ray trượt & bi trượt (PDF)


Zalo: 0877.900.199

{
“@context”:”https://schema.org”,
“@type”:”BreadcrumbList”,
“itemListElement”:[
{“@type”:”ListItem”,”position”:1,”name”:”Trang chủ”,”item”:”https://cncmotion.vn”},
{“@type”:”ListItem”,”position”:2,”name”:”Ray trượt trục tròn”,”item”:”https://cncmotion.vn/danh-muc/ray-truot-tron”},
{“@type”:”ListItem”,”position”:3,”name”:”LMK-UU (square flange, short type)”,”item”:”https://cncmotion.vnhttps://cncmotion.vn/danh-muc/con-truot-ray-truot-tron/con-truot-ray-truot-tron-khong-de/con-truot-lmk-uu//”}
]
}

{
“@context”:”https://schema.org”,
“@type”:”Product”,
“name”:”Bi trượt tròn LMK-UU (Square Flange, Short Type)”,
“brand”:{“@type”:”Brand”,”name”:”Generic”},
“category”:”Linear Bushing”,
“image”:[
“https://cncmotion.vn/wp-content/uploads/lmk-uu-cover.jpg”,
“https://cncmotion.vn/wp-content/uploads/lmk-uu-1.jpg”
],
“description”:”Bạc trượt bi tuyến tính LMK-UU mặt bích vuông 4 lỗ (short type): cố định cứng vững trên plate phẳng, chạy êm – phù hợp không gian hạn chế & hành trình ngắn–vừa.”,
“sku”:”LMK-UU”,
“offers”:{
“@type”:”Offer”,
“priceCurrency”:”VND”,
“url”:”https://cncmotion.vnhttps://cncmotion.vn/danh-muc/con-truot-ray-truot-tron/con-truot-ray-truot-tron-khong-de/con-truot-lmk-uu//”,
“availability”:”https://schema.org/InStock”
},
“aggregateRating”:{“@type”:”AggregateRating”,”ratingValue”:”4.9″,”reviewCount”:”35″}
}

{
“@context”:”https://schema.org”,
“@type”:”FAQPage”,
“mainEntity”:[
{“@type”:”Question”,”name”:”LMK-UU khác gì LMK-LUU?”,”acceptedAnswer”:{“@type”:”Answer”,”text”:”LMK-UU có thân ngắn (short type) → gọn nhẹ; LMK-LUU dài hơn, tải & độ cứng vững cao hơn.”}},
{“@type”:”Question”,”name”:”Bích vuông có ưu điểm gì?”,”acceptedAnswer”:{“@type”:”Answer”,”text”:”Bích vuông 4 lỗ cho bề mặt tựa lớn, cố định cứng vững và dễ canh vuông góc trên plate phẳng.”}},
{“@type”:”Question”,”name”:”Chu kỳ bôi trơn?”,”acceptedAnswer”:{“@type”:”Answer”,”text”:”Môi trường sạch 2–3 tháng/lần; bụi/ẩm 2–4 tuần/lần với mỡ NLGI #2.”}}
]
}

{
“@context”:”https://schema.org”,
“@type”:”HowTo”,
“name”:”Lắp đặt nhanh LMK-UU”,
“step”:[
{“@type”:”HowToStep”,”text”:”Vệ sinh bề mặt gá & trục; kiểm tra độ thẳng/đồng trục.”},
{“@type”:”HowToStep”,”text”:”Luồn bạc vào trục, đặt bích vuông lên plate, bắt tạm 2 bulong chéo góc để căn.”},
{“@type”:”HowToStep”,”text”:”Chạy tay 150–300 mm để cảm nhận độ êm; điều chỉnh nếu có điểm rít.”},
{“@type”:”HowToStep”,”text”:”Siết bulong đối xứng (hình sao); tránh siết quá làm méo bích/cong plate.”},
{“@type”:”HowToStep”,”text”:”Bơm mỡ NLGI #2; chạy thử tốc độ thấp rồi nâng dần đến tốc độ làm việc.”}
]
}

Sản phẩm vừa xem