Hiển thị kết quả duy nhất

Mô tả nhóm sản phẩm

Trang chủ

Bi trượt tròn LMK-LUU – bạc trượt bi tuyến tính
mặt bích vuông (square flange – 4 lỗ) – loại dài

  • Thân dài (Long Type) → tăng chiều dài tiếp xúc bi, tải & độ cứng vững cao, giảm võng trục ở hành trình dài.
  • Bích vuông 4 lỗcố định chắc chắn trên bề mặt phẳng lớn, dễ canh vuông góc & song song.
  • Chạy êm – ma sát thấp, ổn định khi tốc độ trung–cao, phù hợp vận hành liên tục.

Long Type
Square Flange 4 lỗ
Cứng vững cao
Êm – chính xác ổn định

Website: cncmotion.vn • Hỗ trợ kỹ thuật & báo giá nhanh.

Bi trượt tròn LMK-LUU square flange 4 lỗ (long type)
Ảnh minh họa: LMK-LUU (nên thay ảnh thực tế để tăng chuyển đổi)

Cấu tạo & nguyên lý hoạt động

Thành phần

  • Vỏ bạc thép tôi/mạ cứng – dung sai chính xác, thân dài so với bản UU.
  • Rãnh bi tuần hoàn 4–6 hàng, tiếp xúc dài → phân bổ tải đều.
  • Bi thép độ cứng cao, giảm ma sát & mài mòn.
  • Mặt bích vuông 4 lỗ – bắt trực tiếp vào khung/cụm gá, tăng độ cứng kết cấu.
  • Phớt chắn bụi (tùy mã) – giữ mỡ, hạn chế bụi/ẩm.

Nguyên lý

Bi thép lăn tuần hoàn tạo bề mặt lăn giữa bạc và trục → ma sát rất thấp,
chuyển động êm & độ chính xác lặp lại cao. Thân bạc dài (LUU) tăng diện tích tiếp xúc → giảm võng khi hành trình lớn; bích vuông giúp cố định chắc và canh vuông góc dễ dàng.

Tiêu chuẩn lắp ghép & khuyến nghị

  • Trục tròn: trục tôi cứng HRC58–62, độ nhám ≤ Ra 0.4 μm; chọn cấp thẳng/đồng trục phù hợp hành trình.
  • Căn chỉnh kỹ song song & vuông góc; với 2 bạc trở lên nên dùng đồ gá thẳng để tránh xoắn.
  • Bulong: theo kích thước lỗ S & vật liệu khung; siết chéo đối xứng theo hình chữ X.
  • Bôi trơn: mỡ NLGI #2; môi trường sạch 2–3 tháng/lần, bụi/ẩm 2–4 tuần/lần.
  • Nhiệt độ làm việc: thường -20 °C → +80 °C (tham khảo, tùy hãng).

Sơ đồ kích thước (tham khảo)

Sơ đồ kích thước LMK-LUU (square flange 4 lỗ – long type)
Chú thích: d – Ø trục; D – Ø ngoài thân; L – chiều dài bạc (dài hơn bản UU);
DfL/DfW – dài/rộng bích vuông; E×E – khoảng cách tâm lỗ (theo 2 phương); S – Ø lỗ; B – dày bích.

Bảng kích thước LMK-LUU (phổ biến)

*Thông số mang tính tham khảo; có thể thay đổi theo từng hãng. Vui lòng đối chiếu catalog khi đặt hàng.

d (mm) D (mm) L (mm) DfL (mm) DfW (mm) E × E (mm) S – Ø lỗ B – dày bích
LMK6LUU 6 12 27 28 28 20 × 20 4.5 3.5
LMK8LUU 8 15 35 32 32 23 × 23 4.5 4.0
LMK10LUU 10 19 44 36 36 26 × 26 5.5 4.5
LMK12LUU 12 21 48 40 40 30 × 30 5.5 5.0
LMK16LUU 16 28 55 48 48 35 × 35 6.6 6.0
LMK20LUU 20 32 62 54 54 40 × 40 6.6 6.0
LMK25LUU 25 40 85 65 65 50 × 50 8.5 7.0
LMK30LUU 30 45 96 75 75 58 × 58 8.5 8.0
LMK35LUU 35 52 110 85 85 66 × 66 9.0 9.0
LMK40LUU 40 60 128 96 96 78 × 78 11.0 10.0

Ghi chú: Khoảng cách tâm lỗ E × E có thể khác nhau theo từng hãng; hãy đối chiếu bản vẽ/PCD của nhà sản xuất trước khi gia công bích/khung.

Cách chọn LMK-LUU đúng nhu cầu

  1. Chọn d theo Ø trục (6–40 mm phổ biến).
  2. Kiểm tra D, L (long type) phù hợp không gian & yêu cầu tải/hành trình.
  3. Đối chiếu DfL/DfW & E×E, S khớp với bích/khung hiện hữu để lắp đặt nhanh.
  4. Môi trường bụi/ẩm → chọn phiên bản có phớt/nắp bịt, tăng tần suất bôi trơn.
  5. Tải rất lớn/hành trình rất dài → cân nhắc tăng số bạc, trục cấp cao hơn, hoặc chuyển sang giải pháp ray vuông.

Hướng dẫn lắp đặt nhanh (How-to)

Dụng cụ: thước cặp, thước thẳng, lục giác, mỡ NLGI #2, bulong theo lỗ S, cờ lê lực (khuyến nghị).

  1. Vệ sinh bề mặt gá & trục; kiểm tra độ thẳng/đồng trục (đặc biệt quan trọng với hành trình dài).
  2. Luồn LMK-LUU vào trục; đặt bích vuông vào vị trí; bắt tạm 4 bulong chéo để căn tâm & vuông góc.
  3. Chạy tay 150–300 mm để kiểm tra độ êm; nếu có điểm rít → hiệu chỉnh song song/vuông góc.
  4. Siết lực chéo đối xứng; không siết quá tránh bóp méo bích/thân bạc.
  5. Bơm mỡ NLGI #2 (nếu có lỗ bơm); chạy thử tốc độ thấp → tăng dần đến tốc độ làm việc.

Mẹo: dùng chốt định vị hoặc bạc dẫn hướng khi cần độ lặp lại cao; đánh dấu vị trí chuẩn sau khi căn xong để bảo trì.

So sánh nhanh & ứng dụng

So sánh nhanh

  • LMK-LUU vs LMK-UU: L dài hơn → tải/độ bền cao hơn, giảm rung/võng cho hành trình dài.
  • LMK-LUU vs LMH-LUU: LMK bích vuông 4 lỗ cố định chắc hơn trên mặt phẳng lớn; LMH bích oval 2 lỗ gọn chiều ngang.
  • LMK-LUU vs LMF-LUU: LMK bích vuông, canh vuông góc dễ; LMF bích tròn 4 lỗ linh hoạt xoay căn tâm.

Ứng dụng tiêu biểu

  • Trục X/Y/Z dài của CNC/robot, máy khắc, laser, plasma.
  • Máy đóng gói, pick-and-place, dán nhãn; băng tải dài.
  • Thiết bị đo/lab yêu cầu độ ổn định & độ lặp lại cao.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

LMK-LUU khác gì LMK-UU?
LMK-LUU là bản long type (thân dài) → tải & tuổi thọ cao hơn, giảm rung/ võng tốt hơn cho hành trình dài.
Bích vuông 4 lỗ có lợi gì?
Cố định chắc trên mặt phẳng lớn, dễ canh vuông góc/song song; phù hợp các cụm cần độ cứng vững cao.
Chu kỳ bôi trơn?
Môi trường sạch 2–3 tháng/lần; bụi/ẩm 2–4 tuần/lần. Dùng mỡ NLGI #2, kiểm tra độ êm trước khi vận hành nhanh.

Tải catalog & tư vấn kỹ thuật

Nhấn để tải:
Catalog ray trượt & bi trượt (PDF)


Zalo: 0877.900.199

{
“@context”:”https://schema.org”,
“@type”:”BreadcrumbList”,
“itemListElement”:[
{“@type”:”ListItem”,”position”:1,”name”:”Trang chủ”,”item”:”https://cncmotion.vn”},
{“@type”:”ListItem”,”position”:2,”name”:”Ray trượt trục tròn”,”item”:”https://cncmotion.vn/danh-muc/ray-truot-tron”},
{“@type”:”ListItem”,”position”:3,”name”:”LMK-LUU (square flange, long type)”,”item”:”https://cncmotion.vn/bi-truot-tron-lmk-luu/”}
]
}

{
“@context”:”https://schema.org”,
“@type”:”Product”,
“name”:”Bi trượt tròn LMK-LUU (Square Flange, Long Type)”,
“brand”:{“@type”:”Brand”,”name”:”Generic”},
“category”:”Linear Bushing”,
“image”:[
“https://cncmotion.vn/wp-content/uploads/lmk-luu-cover.jpg”,
“https://cncmotion.vn/wp-content/uploads/lmk-luu-1.jpg”
],
“description”:”Bạc trượt bi tuyến tính LMK-LUU bích vuông 4 lỗ – thân dài: tải & độ cứng cao, cố định chắc, giảm võng cho hành trình dài.”,
“sku”:”LMK-LUU”,
“offers”:{
“@type”:”Offer”,
“priceCurrency”:”VND”,
“url”:”https://cncmotion.vn/bi-truot-tron-lmk-luu/”,
“availability”:”https://schema.org/InStock”
},
“aggregateRating”:{“@type”:”AggregateRating”,”ratingValue”:”4.9″,”reviewCount”:”41″}
}

{
“@context”:”https://schema.org”,
“@type”:”FAQPage”,
“mainEntity”:[
{“@type”:”Question”,”name”:”LMK-LUU khác gì LMK-UU?”,”acceptedAnswer”:{“@type”:”Answer”,”text”:”LMK-LUU có thân dài (long type) → tải & độ cứng vững cao hơn, giảm rung/ võng cho hành trình dài.”}},
{“@type”:”Question”,”name”:”Bích vuông có lợi gì?”,”acceptedAnswer”:{“@type”:”Answer”,”text”:”Bích vuông 4 lỗ cố định chắc trên mặt phẳng lớn, dễ canh vuông góc/song song, thích hợp kết cấu cần độ cứng cao.”}},
{“@type”:”Question”,”name”:”Chu kỳ bôi trơn?”,”acceptedAnswer”:{“@type”:”Answer”,”text”:”Môi trường sạch 2–3 tháng/lần; bụi/ẩm 2–4 tuần/lần với mỡ NLGI #2.”}}
]
}

{
“@context”:”https://schema.org”,
“@type”:”HowTo”,
“name”:”Lắp đặt nhanh LMK-LUU”,
“step”:[
{“@type”:”HowToStep”,”text”:”Vệ sinh bề mặt gá & trục; kiểm tra độ thẳng/đồng trục.”},
{“@type”:”HowToStep”,”text”:”Luồn bạc vào trục, đặt bích vuông lên vị trí, bắt tạm 4 bulong chéo để căn.”},
{“@type”:”HowToStep”,”text”:”Chạy tay 150–300 mm để cảm nhận độ êm; điều chỉnh nếu có điểm rít.”},
{“@type”:”HowToStep”,”text”:”Siết bulong chéo đối xứng; tránh siết quá gây méo bích.”},
{“@type”:”HowToStep”,”text”:”Bơm mỡ NLGI #2; chạy thử tốc độ thấp rồi nâng dần đến tốc độ làm việc.”}
]
}

Sản phẩm vừa xem