Mã tiêu chuẩn quốc tế (ISO/DIN) của vòng bi

Mã tiêu chuẩn quốc tế (ISO/DIN) của vòng bi – Bảng tra cứu chi tiết

Cần hỗ trợ chọn mã vòng bi đúng? Gọi 0877.900.199 hoặc Zalo: nhắn CNC Motion.

1) Giới thiệu

Vòng bi (bạc đạn) sử dụng rộng rãi trong cơ khí, ô tô, máy công cụ, điện – điện tử… Để thống nhất kích thước và thông số, thế giới áp dụng hệ tiêu chuẩn ISO/DIN cho mã vòng bi. Nhờ đó, một mã cụ thể (ví dụ 6205) sẽ có cùng kích thước ở nhiều hãng như SKF, NSK, NTN, KOYO, FAG, TIMKEN…

2) Cấu trúc mã vòng bi ISO/DIN

Một mã vòng bi tiêu chuẩn thường gồm 4 phần:

  • Type code – ký hiệu loại vòng bi (ví dụ: 6xxx, 7xxx, N/NU/NJ…)
  • Series code – dãy kích thước (nhẹ, trung, nặng)
  • Bore code – ký hiệu đường kính trong (00, 01, 02, 03, 04…)
  • Suffix – ký hiệu bổ sung (ZZ, 2RS, C3, K, P5…)
Ví dụ: 6205ZZC3 → 6 (bi cầu rãnh sâu) – 2 (dãy trung) – 05 (d=25 mm) – ZZ (2 nắp) – C3 (độ hở lớn).

3) Bảng tra cứu mã vòng bi

3.1) Ký hiệu loại vòng bi (Type code)

Ký hiệu Loại vòng bi Đặc tính/Ứng dụng
6xxx Bi cầu rãnh sâu (Deep Groove Ball) Đa năng, ma sát thấp, tốc độ cao, tải trung bình
7xxx Bi tiếp xúc góc (Angular Contact Ball) Chịu tải hướng trục tốt, dùng cho spindle, motor
2xxx Đũa côn (Tapered Roller) Tải lớn, chịu lực trộn (radial + axial), ô tô/bánh xe
3xxx Tự lựa (Self-aligning Ball) Bù lệch tâm, lắp đặt dung sai lớn, máy nặng
N, NU, NJ Trụ (Cylindrical Roller) Tải hướng tâm rất lớn, tốc độ trung cao
QJ Bi bốn điểm tiếp xúc (Four-Point Contact) Chịu tải trục hai chiều, không gian hẹp

3.2) Ký hiệu đường kính trong (Bore code)

Quy ước bore code: 00=10 mm, 01=12 mm, 02=15 mm, 03=17 mm; từ 04 trở lênBore code × 5 (mm).

Bore code Đường kính trong (mm) Ghi chú
00 10 Quy ước đặc biệt
01 12
02 15
03 17
04 20 từ đây lấy ×5
05 25 ví dụ 6205 → d=25 mm
06 30
07 35 ví dụ NU2207 → d=35 mm
08 40
10 50
12 60
20 100

3.3) Ký hiệu bổ sung (Suffix)

Ký hiệu Ý nghĩa Ứng dụng khuyến nghị
ZZ 2 nắp che kim loại Bụi nhẹ, tốc độ cao, bảo trì tối thiểu
2RS / 2RS1 2 phớt cao su Môi trường ẩm/ẩm ướt, chống nước
C3 Độ hở lớn hơn chuẩn Tốc độ cao, nhiệt cao, motor
C4 Độ hở rất lớn Ứng dụng đặc biệt, tải nhiệt lớn
K Lỗ côn Dùng với trục côn/bạc côn
M Lồng thép dập Phổ thông, bền, giá hợp lý
TV / TN9 Lồng nhựa tổng hợp Giảm khối lượng, ma sát thấp
P6 / P5 / P4 Cấp chính xác cao Spindle máy công cụ, vòng quay chính xác

4) Ví dụ đọc mã thực tế

6205ZZC3 → 6: bi cầu rãnh sâu; 2: dãy trung; 05: d=25 mm; ZZ: 2 nắp; C3: độ hở lớn.
NU2207ECP → NU: trụ; 22: dãy nặng; 07: d=35 mm; ECP: lồng thép cải tiến.

5) Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Mã 6205, 6205ZZ, 6205-2RS khác nhau như thế nào?

Cùng kích thước (d=25 mm). 6205 trần; 6205ZZ có 2 nắp kim loại; 6205-2RS có 2 phớt cao su, kín hơn, chống ẩm tốt.

Khi nào nên dùng C3?

Khi vòng bi chạy tốc độ cao hoặc nhiệt độ cao để bù giãn nở, tránh kẹt bi. Thường gặp ở motor điện.

Type 6xxx và 7xxx khác gì?

6xxx là bi cầu rãnh sâu (đa năng, ma sát thấp). 7xxx là tiếp xúc góc (chịu tải dọc trục tốt, phù hợp trục chính/spindle).

6) Liên hệ & tư vấn chọn mã

Bạn cần tư vấn chọn đúng mã vòng bi theo ISO/DIN cho máy đang dùng? Chúng tôi hỗ trợ đo kích thước trục, tra tải – tốc độ và khuyến nghị suffix phù hợp.


*Lưu ý: Ký hiệu và kích thước tuân theo hệ tiêu chuẩn ISO/DIN do các hãng lớn áp dụng. Khi đặt hàng, hãy đối chiếu thêm catalog của hãng bạn sử dụng để khớp suffix chuyên biệt.



Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *