Mã tiêu chuẩn quốc tế (ISO/DIN) của vòng bi – Bảng tra cứu chi tiết
Mục lục
1) Giới thiệu
Vòng bi (bạc đạn) sử dụng rộng rãi trong cơ khí, ô tô, máy công cụ, điện – điện tử… Để thống nhất kích thước và thông số, thế giới áp dụng hệ tiêu chuẩn ISO/DIN cho mã vòng bi. Nhờ đó, một mã cụ thể (ví dụ 6205) sẽ có cùng kích thước ở nhiều hãng như SKF, NSK, NTN, KOYO, FAG, TIMKEN…
2) Cấu trúc mã vòng bi ISO/DIN
Một mã vòng bi tiêu chuẩn thường gồm 4 phần:
- Type code – ký hiệu loại vòng bi (ví dụ: 6xxx, 7xxx, N/NU/NJ…)
- Series code – dãy kích thước (nhẹ, trung, nặng)
- Bore code – ký hiệu đường kính trong (00, 01, 02, 03, 04…)
- Suffix – ký hiệu bổ sung (ZZ, 2RS, C3, K, P5…)

3) Bảng tra cứu mã vòng bi
3.1) Ký hiệu loại vòng bi (Type code)
Ký hiệu | Loại vòng bi | Đặc tính/Ứng dụng |
---|---|---|
6xxx | Bi cầu rãnh sâu (Deep Groove Ball) | Đa năng, ma sát thấp, tốc độ cao, tải trung bình |
7xxx | Bi tiếp xúc góc (Angular Contact Ball) | Chịu tải hướng trục tốt, dùng cho spindle, motor |
2xxx | Đũa côn (Tapered Roller) | Tải lớn, chịu lực trộn (radial + axial), ô tô/bánh xe |
3xxx | Tự lựa (Self-aligning Ball) | Bù lệch tâm, lắp đặt dung sai lớn, máy nặng |
N, NU, NJ | Trụ (Cylindrical Roller) | Tải hướng tâm rất lớn, tốc độ trung cao |
QJ | Bi bốn điểm tiếp xúc (Four-Point Contact) | Chịu tải trục hai chiều, không gian hẹp |
3.2) Ký hiệu đường kính trong (Bore code)
Quy ước bore code: 00=10 mm, 01=12 mm, 02=15 mm, 03=17 mm; từ 04 trở lên → Bore code × 5 (mm).
Bore code | Đường kính trong (mm) | Ghi chú |
---|---|---|
00 | 10 | Quy ước đặc biệt |
01 | 12 | — |
02 | 15 | — |
03 | 17 | — |
04 | 20 | từ đây lấy ×5 |
05 | 25 | ví dụ 6205 → d=25 mm |
06 | 30 | — |
07 | 35 | ví dụ NU2207 → d=35 mm |
08 | 40 | — |
10 | 50 | — |
12 | 60 | — |
20 | 100 | — |
3.3) Ký hiệu bổ sung (Suffix)
Ký hiệu | Ý nghĩa | Ứng dụng khuyến nghị |
---|---|---|
ZZ | 2 nắp che kim loại | Bụi nhẹ, tốc độ cao, bảo trì tối thiểu |
2RS / 2RS1 | 2 phớt cao su | Môi trường ẩm/ẩm ướt, chống nước |
C3 | Độ hở lớn hơn chuẩn | Tốc độ cao, nhiệt cao, motor |
C4 | Độ hở rất lớn | Ứng dụng đặc biệt, tải nhiệt lớn |
K | Lỗ côn | Dùng với trục côn/bạc côn |
M | Lồng thép dập | Phổ thông, bền, giá hợp lý |
TV / TN9 | Lồng nhựa tổng hợp | Giảm khối lượng, ma sát thấp |
P6 / P5 / P4 | Cấp chính xác cao | Spindle máy công cụ, vòng quay chính xác |
4) Ví dụ đọc mã thực tế

5) Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Mã 6205, 6205ZZ, 6205-2RS khác nhau như thế nào?
Cùng kích thước (d=25 mm). 6205 trần; 6205ZZ có 2 nắp kim loại; 6205-2RS có 2 phớt cao su, kín hơn, chống ẩm tốt.
Khi nào nên dùng C3?
Khi vòng bi chạy tốc độ cao hoặc nhiệt độ cao để bù giãn nở, tránh kẹt bi. Thường gặp ở motor điện.
Type 6xxx và 7xxx khác gì?
6xxx là bi cầu rãnh sâu (đa năng, ma sát thấp). 7xxx là tiếp xúc góc (chịu tải dọc trục tốt, phù hợp trục chính/spindle).
6) Liên hệ & tư vấn chọn mã
Bạn cần tư vấn chọn đúng mã vòng bi theo ISO/DIN cho máy đang dùng? Chúng tôi hỗ trợ đo kích thước trục, tra tải – tốc độ và khuyến nghị suffix phù hợp.
*Lưu ý: Ký hiệu và kích thước tuân theo hệ tiêu chuẩn ISO/DIN do các hãng lớn áp dụng. Khi đặt hàng, hãy đối chiếu thêm catalog của hãng bạn sử dụng để khớp suffix chuyên biệt.