Ray bi trượt tròn
Các loại ray trượt trục tròn SCS, LM, LMK, LMF, LMH, SBR, TBR – Cấu tạo và ứng dụng
Cập nhật bởi cncmotion.vn – Hotline: 0877.900.199
Ray trượt trục tròn – tổng quan
Ray trượt trục tròn (linear shaft/rod + linear bearing/bushing/block) là hệ thống dẫn hướng tuyến tính sử dụng trục tròn và bạc trượt, giúp chuyển động thẳng với ma sát thấp. Khi chọn loại phù hợp, cần xem xét: đường kính trục; độ cứng thép (ví dụ SUJ2, GCr15, độ cứng bề mặt như HRC ~ 58–64); độ mài & hoàn thiện bề mặt; loại bạc trượt (có bích hay không, loại vỏ, seal); tải trọng (tĩnh, động), moment xoắn/radial load; khoảng cách lắp rail hoặc support nếu là SBR/TBR loại có gối nhôm hỗ trợ.
Các loại phổ biến: cấu tạo, ưu & nhược điểm
Loại | Cấu tạo chính | Ưu điểm vượt trội | Nhược điểm / hạn chế | Các thông số phổ biến |
---|---|---|---|---|
LM | Bạc trượt dạng ống tròn, có bi bên trong, không có bích; ký hiệu như LM8UU, LM12UU… | Chi phí thấp, nhỏ gọn, dễ thay thế; phù hợp tải nhẹ–trung bình. | Không chịu moment cao tốt; dễ rung nếu tải lệch tâm nhiều; độ cố định kém hơn loại có bích. | Đường kính ~3–60 mm+; seal UU (hai bên), U (một bên), loại “open”. |
LMK | LM có mặt bích vuông để bắt vít/ốp định vị. | Lắp nhanh và chắc; ổn định hơn khi có tải lệch tâm hoặc moment. | Chiếm không gian; nặng và giá cao hơn LM thường. | Kích thước lõi giống LM; phần bích lớn hơn, thuận tiện cho plate/bệ gá. |
LMF | LM có mặt bích tròn (circular flange). | Phân bố lực đều quanh chu vi; dễ xoay hướng khi cần căn chỉnh. | Đôi khi định vị cạnh không “cứng” như LMK; chi phí cao hơn LM. | Seal UU/U/Open; đường kính tương tự LM; chú ý đường kính & độ dày flange. |
LMH | LM có bích oval/lục giác, diện tiếp xúc lớn. | Chịu moment tốt; phân bố lực bích rộng, ổn định. | Kích thước bích lớn; lắp có thể phức tạp; chi phí cao. | Mã ví dụ LMH6UU, LMH8UU…; lựa chọn theo không gian lắp. |
SCS | Block trượt vuông vỏ nhôm, bên trong là bạc trượt kiểu LM; làm việc với trục tròn. | Định vị tốt, chịu tải hơn LM rời; dễ căn chỉnh khi lắp nhiều block/1 trục. | Giá cao hơn LM rời; phụ thuộc độ thẳng trục; kích thước block lớn. | Đường kính trục ~6–50 mm+; block có nhiều chiều dài/lỗ bắt khác nhau. |
SBR | Support rail unit + shaft tròn + block; ray có gối nhôm hỗ trợ. | Lắp nhanh, chạy dài; chịu tải trung bình; chi phí tối ưu. | Độ chính xác thấp hơn guide vuông; dễ rung nếu block/shaft không đều. | Shaft ~10–50 mm; chiều dài ray dài; tiêu chuẩn SBR UU/LUU. |
TBR | Tương tự SBR nhưng block rộng & cứng hơn; gối nhôm/shaft tối ưu hơn. | Chịu tải & moment cao hơn; ổn định tốt trong môi trường rung. | Giá & kích thước lớn hơn SBR; nặng hơn. | Các size TBR16/20/25/30…; khác thông số lỗ bắt so với SBR cùng cỡ. |
So sánh chi tiết giữa các loại (SBR vs TBR, LM vs LMK/LMF/LMH)
SBR vs TBR
- TBR có block rộng, cứng vững hơn, chịu moment và tải cao tốt hơn. Phù hợp hệ thống công nghiệp, rung nhiều.
- SBR tối ưu chi phí, đáp ứng tốt dẫn hướng dài tải trung bình, yêu cầu chính xác vừa phải.
- Khoảng cách lỗ bắt rail và kích thước block khác nhau giữa SBR và TBR cho cùng đường kính shaft.
Round vs Square (LM-type vs guide vuông)
- Guide vuông (profile rail) cho độ cứng/độ chính xác cao, chịu tải lớn.
- Round guide (LM/SCS/SBR/TBR) lắp dễ, dung sai lắp đặt “dễ chịu” hơn, chi phí rẻ hơn; phù hợp ứng dụng không đòi hỏi siêu chính xác.
LM vs LMK/LMF/LMH
- LM không bích nhỏ gọn, rẻ; nhưng cố định kém khi có moment.
- LMK/LMF/LMH có bích giúp cố định vững, chịu lệch tâm và moment tốt hơn.
Thông số quan trọng cần biết & tiêu chuẩn
- Vật liệu trục: thép chịu lực (GCr15, SUJ2) với độ cứng bề mặt khoảng HRC 58–64.
- Độ nhẵn bề mặt: bề mặt mịn giúp giảm ma sát và mài mòn.
- Độ thẳng của trục: trục cong gây kẹt và mòn nhanh bạc trượt.
- Seal: UU (kín hai đầu), U (một đầu), Open (mở) tùy môi trường bụi bẩn/bảo trì.
- Tải trọng động & tĩnh: tính cả moment quy đổi khi tải lệch tâm.
- Chiều dài ray/shaft & khoảng cách gối: với SBR/TBR, bố trí support phù hợp để tránh võng.
Ứng dụng thực tế
- Máy CNC mini, laser, in 3D: LM/LMK/LMF đường kính nhỏ, di chuyển mượt, tải nhẹ.
- Tự động hóa công nghiệp: SBR cho dẫn hướng dài tải trung bình; TBR cho tải/moment lớn và rung nhiều.
- Đóng gói, in ấn: TBR tạo ổn định cao; môi trường khắc nghiệt chọn seal tốt và vật liệu phù hợp.
- Thiết bị đo, y tế: ưu tiên độ chính xác & độ sạch; chọn trục chất lượng cao, finish tốt.
Cách chọn “loại tốt nhất” cho dự án của bạn
- Xác định tải trọng: lực dọc/ngang, moment do lệch tâm.
- Độ chính xác: nhu cầu dung sai (ví dụ ±0.1 mm vs ±0.01 mm).
- Chiều dài hành trình: dài → chú ý độ thẳng trục & support (SBR/TBR).
- Môi trường: bụi/ẩm/nhiệt → chọn seal & vật liệu phù hợp.
- Chi phí & bảo trì: LM rẻ & thay dễ; block + rail đắt hơn nhưng bền khi lắp chuẩn.
Kết luận
Hệ ray trượt trục tròn với các dòng SCS, LM, LMK, LMF, LMH, SBR, TBR rất đa dạng về cấu hình, vật liệu, độ chính xác và khả năng chịu tải. Không có lựa chọn “tốt nhất” tuyệt đối; điều quan trọng là phù hợp tải, độ chính xác, môi trường, chi phí & lắp đặt.
Cần tư vấn chọn model & báo giá?
Liên hệ cncmotion.vn – Hotline: 0877.900.199 | Zalo: nhắn Zalo
Câu hỏi thường gặp
SBR và TBR khác nhau thế nào?
TBR cứng vững và chịu moment tốt hơn SBR, phù hợp tải lớn/rung nhiều. SBR tối ưu chi phí cho tải trung bình.
Nên chọn LM hay LMK/LMF/LMH?
LM rẻ & nhỏ gọn cho tải nhẹ–trung bình. LMK/LMF/LMH có bích, cố định chắc, phù hợp khi có lệch tâm/moment.
Thông số trục nào quan trọng nhất?
Độ cứng bề mặt (HRC ~58–64), độ thẳng, độ nhẵn bề mặt và loại seal (UU/U/Open) theo môi trường ứng dụng.